Thương hiệu: Asus
- Socket: Intel® LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14
- Kích thước: mATX
- Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x1 slot
- Khe cắm ổ cứng: M.2 slot (Key M), 4 x SATA 6Gb/s ports
1,849,000₫
- Socket: Support Intel Core Ultra Processors (Series 2), LGA1851; Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0
- Kích thước: E-ATXKhe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 192GB)
- Khe cắm mở rộng: 2 x PCIe 5.0 x16 slots (supports x16 or x8/x8 or x8/x4/x4 modes), 1 x PCIe 4.0x4 slot
- Khe cắm ổ cứng: 6 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports
28,949,000₫
- CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
- VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 (AI TOPS: 321)
- Màn hình: 16-inch OLED 2.5K 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync / Adaptive-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
- RAM: 32GB LPDDR5X on boardHDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
- OS: Windows 11 Home
- Pin: 4Cell 90WHrs, 4S1P
- Cân nặng: 1.85 Kg
74,949,000₫
- CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 Processor 2.0GHz (36MB Cache, up to 5.1GHz, 12 cores, 24 Threads); AMD XDNA NPU up to 50TOPS
- VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 (321 AI TOPs)
- Màn hình: 16-inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 aspect ratioRAM: 16GB*2 LPDDR5X on board
- Ổ cứng: 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
- OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 BasicPin: 4-Cells 90Whr
- Cân nặng: 1.85 kg
- Màu sắc: Eclipse Gray
66,949,000₫
- CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 Processor 2.0GHz (36MB Cache, up to 5.1GHz, 12 cores, 24 Threads); AMD Ryzen™ AI up to 81 TOPs
- RAM: 32GB LPDDR5X on board
- Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- Màn hình: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1.07 billion colors, PANTONE Validated
- Pin: 75WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion
- Cân nặng: 1.30 kg
- Màu sắc: Silver
- OS: Windows 11 Home
30,749,000₫
- CPU: RYZEN AI 7 350 (L3 16MB, up to 5.00GHz)
- VGA: AMD Radeon Graphics
- Màn hình: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 400nits 100% DCI-P3 1.07 billion colors TÜV Rheinland-certified
- RAM: 32GB LPDDR5X on board
- Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
- OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 BasicPin: 4-cell 75WHrs
- Cân nặng: 1.2 kg
- Màu sắc: Black
31,849,000₫
- CPU: AMD Ryzen AI 7 350 (L3 16MB, up to 5.00GHz)
- NPU 50 TOPS - TDP 35WRAM: 16GB DDR5 (2 khe, tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- Màn hình: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 LED Backlit IPS 60Hz 300nits 45% NTSC
- Pin: 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
- Cân nặng: 1.88 kg
- Màu sắc: Bạc
- OS: Windows 11 Home + Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic
21,399,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 4K (3840x2160)
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Chỉ số màu sắc: 100% sRGB và 100% Rec. Gam màu rộng 709 , Delta E < 2Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Adaptive-Sync Technology, CalMAN Verified, Flicker-free technology, SPLENDID Video Intelligence Technology
- Cổng cắm kết nối: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort 1.2, Cổng USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 65W ) , USB 3.1 x 4 , giắc cắm tai nghe 3.5mm
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp USB-C , Cáp DisplayPort
11,140,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: Fast IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920x1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 100%
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: Loa 2Wx2, VESA Treo tường: 75x75mm, AMD FreeSync, Adaptive-Sync
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI (v2.0) x2, Earphone Jack
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DP
2,940,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100 x 100 mm, Adaptive-Sync, Flicker-free, Low Blue Light, Speaker (2Wx2)
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort (v1.2), 1x HDMI (v1.4), 1x D-sub (VGA), USB Hub : 2x USB 2.0 Type-A, 1x Đầu cắm Tai nghe, 1x Đầu vào âm thanh PC
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5), Dây USB-B to USB-A (0.8m)
3,249,000₫
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560x1440)
- Tốc độ làm mới: 170Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms MPRT
- Hỗ trợ : G-SYNC Compatible, FreeSync Premium, HDR 10 , loa (2Wx2), vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.2 x 1, HDMI(v2.0) x 2
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort
5,240,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2K - 2560x1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 100% sRGB(MAX) - 80% AdobeRGB - 85% DCIP3 - 76% NTSC - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, VRR (Adaptive-Sync), 2xSpeaker Stereo (2W), CalmanVERIFIED
- Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1xDVI DualLink, 1x MiniDP, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x3.5mm Audio Out, 1x3.5mm Audio In, 1x USB 3.0 Type-B (Upstream)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , Dây HDMI to HDMI, Dây DP to DP, Dây 3.0 Type-A to Type-B (Upstream)
7,649,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K (2560x1440)
- Độ sáng hiển thị: 350cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 100% sRGB, 100% Rec. 709, Độ chính xác màu ΔE <2Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: HDMI(v1.4) x 1, DisplayPort 1.2 x 2, USB-C x 1 (xuất hình, PD lên tới 65W)
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort,USB-C cable
8,340,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: Fast IPS
- Phân giải điểm ảnh: QHD (2560x1440)
- Độ sáng hiển thị: 350cd/㎡
- Tần số quét màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (75 mm x 75 mm) - Flicker-free - Low Blue Light
- Cổng cắm kết nối: DisplayPort 1.4x 1, HDMI (v2.0)x 1, USB-Cx 1 (DP Alt Mode, PD 7.5W), Earphone jack
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp DisplayPort
6,840,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 100% sRGB, 8 bits, Delta E<2
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Adaptive-Sync, 2xSpeaker Stereo (2 Watts)
- Cổng cắm kết nối: 1xUSB3.1 (Type-C; Gen1; upstream; 65W; DP Alt Mode), 4xUSB3.1 (downstream), 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2 (out), 1xDisplayPort 1.2 (in), 1x3.5 mm Audio In, 1x3.5mm Audio Out 3.0
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP, Dây USB Type-C
5,230,000₫