Dell
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng:5ms GTG (Fast), 8ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x VGA, 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp DisplayPort
2,439,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG (Fast), 8ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x VGA, 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp DisplayPort
2,939,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 83% NTSC (CIE 1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x DisplayPort 1.2, One VGA connector
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, dây DP
3,549,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Cổng cắm kết nối: HDMI (HDCP 1.4), DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4), USB-C 3.2 Gen 1 (xuất hình , power up to 90W), 2 x USB 3.2 Gen 1 downstream, USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), USB 3.2 Gen 1 downstream with Battery Charging 1.2 (power up to 10W), LAN (RJ-45), Audio line-out (mini-jack)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp DisplayPort - DisplayPort, cáp USB Type A to C,cáp USB-C
8,339,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms gray-to-gray (Fast mode), 8ms gray-to-gray (Normal mode)
- Chỉ số màu sắc: Up to 16.7 million colors, 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Ficker Free, TÜV Eye Comfort, chân hỗ trợ nâng hạ xoay dọc màn
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DP 1.2 (HDCP 1.4), 1x VGA, 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream, 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream, 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, cáp DP-to-DP , cáp USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream)
4,649,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% - True 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.4, 1xDP (out) with MST, 1xHDMI 1.4, 4xUSB 3.2 Gen1, 1xUSB TypeC (xuất hình Alt mode DisplayPort 1.4, sạc điện PD up to 90W), 1xRJ45 (Network)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP 1m8, Dây USB SuperSpeed A to C 1m, Dây USB C to C 1m
7,949,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG (Fast), 8ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.4, 1x USB Type-C downstream , 2x USB Type A downstream, 1x USB Type B upstream
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn , cáp DisplayPort , cáp USB Type-A-B
7,239,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal mode), 5 ms (Fast mode), 4 ms (Extreme mode)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu, 99% sRGB (typical) (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Antiglare with hard-coating 3H, Integrated 2 x 5W speakers, chân đề hỗ trợ nâng hạ xoay dọc màn
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (HDCP 1.4), 1 x DisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
6,939,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal), 5 ms (gray-to-gray fast), 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 72% sRGB (CIE 1931) - 84% sRGB (CIE 1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-sub (VGA)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
3,399,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - s100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), DRR for Microsoft Windows, TMDS as per specified in HDMI 1.4
- Cổng cắm hiển thị: 1x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4), 1x HDMI (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2), 2x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2), 1x audio line-out port, 1x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W), 1x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging
- Cổng cắm loại khác: 1x Security lock slot (based on Kensington Security Slot™), 1x Power connector, 1x Stand lock
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8), Dây Type-A to USB Type-C (1m)
5,839,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Normal) - 5 ms (Fast)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - s100% sRGB, 100% BT.709, 85% DCI-P3, Delta E < 2 (average) (sRGB and BT.709)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), DRR for Microsoft Windows, TMDS as per specified in HDMI 1.4
- Cổng cắm hiển thị: 1x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4), 1x HDMI (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4), 1x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4), 1x USB Type-C upstream port (video and data) (Alternate mode with DisplayPort 1.4, Power Delivery PD up to 90 W)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB Type-C upstream port (data only, SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2), 2x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2), 1x audio line-out port, 1x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W), 1x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging
- Cổng cắm loại khác: 1x RJ45 port, 1x Security lock slot (based on Kensington Security Slot™), 1x Power connector, 1x Stand lock
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8), Dây USB Type-A to Type-C (1m), Dây USB Type-C to Type-C (1m)
6,849,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - DisplayHDR400 - KMV
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1xDisplayPort output, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W), 4xUSB 3.2 Gen 2 downstream, 1xUSB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2, 1x3.5 mm Audio line-out, 1xUSB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 Alt Mode (power up to 90W), 1xLAN (RJ-45)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP) - 1.8 m, Dây Super speed USB (Type-A to Type-C), Dây Type-C (C-C cable) - 1 m
12,299,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Cổng cắm hiển thị: 1x ThunderboltTM 4 upstream port (Video + Data). Alternate mode with DisplayPort 1.4, power delivery up to 90W, 1x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1), 1x DisplayPort 1.4, 1x DisplayPort 1.4 (out)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB-Type C upstream port (data only) (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2, 3x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2), 1x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging, 1x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W)
- Cổng cắm loại khác: 1x ThunderboltTM 4 downstream port (15W) for daisy chaining, 1x Security lock slot (based on Kensington Security Slot™), 1x Power connector, 1x Audio line out, 1x Stand lock, 1x RJ45 port (2.5G)
- Phụ kiện trong hộp: 1x Dây nguồn, 1x Dây DisplayPort (1m8), 1x Dây USB-A to C (1m), 1x Dây Thunderbolt 4 (1m
11,449,000₫
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 42.51 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 4K - UHD - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - 95% sRGB - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 x 100 mm, 200 x 200 mm), 2x Speakers (8W)
- Tính năng đặc trưng: Mercury free, arsenic-free glass, Delta E<2 calibration, 3-sided bezeless, Dell ComfortView Plus
- Cổng cắm nhận hình: 2x HDMI 2.1 (TMDS), 2x DisplayPort 1.4, 1x USB-C upstream port 1 (Video + Data)
- Cổng cắm dữ liệu: 1x USB-C ( DP.14 HB3(2lane)/ HBR2( 4 Lane), Power Delivery upto 90W, 2/4 lane switching), USB 3.2 Gen 2 10Gbps) upstream, 3x USB-C (USB 3.2 Gen2,10Gbps KVM) Upstream port, Data Only, 3x super speed USB-A ( USB 3.2 Gen 2 10Gbps) downstream ports, 1x super speed USB A (USB3.2 Gen 2 10Gbps) with B.C 1.2, 1x USB C (USB3.2 Gen 2,10 Gbps, Upto 15W charging) downstream
- Cổng cắm loại khác: 1x Analog 2.0 audio line out (3.5mm jack), 1x RJ45 Port (PXE boot, MAC address pass thru, WoL, 1Gbps) Quick Access port
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây USB-C to USB-C (1m), Dây DP to DP (1m8), Dây USB Type A to C (1m), Dây HDMI to HDMI (1m5)
23,849,000₫
Kích thước màn hình: 18.5"
- Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
- Độ phân giải tối đa: 1366 x 768
- Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
- Khả năng hiển thị màu: 16.7M
- Độ sáng màn hình: 200cd/m2
- Độ tương phản: 600:1- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp VGA
2,200,000₫